bugger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bugger
Phát âm : /'bʌgə/
+ danh từ
- (như) sodomite
- , (đùa cợt) đồ chó chết
+ ngoại động từ
- (+ about) săn đuổi
- to bugger a fox about
săn duổi một con cáo
- to bugger a fox about
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bugger"
Lượt xem: 574