--

stew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stew

Phát âm : /stju:/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)
  • ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)
  • bể nuôi trai
  • món thịt hầm
  • (thông tục) sự lo âu, sự bối rối
    • in a stew
      đang lo âu, đang bối rối

+ động từ

  • hầm, ninh (thịt...)
  • (từ lóng) học gạo
  • (nghĩa bóng) nong ngột ngạt
  • to let someone stew in his ows juice (grease)
    • để mặc kệ xác ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stew"
Lượt xem: 1254