bighearted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bighearted+ Adjective
- rộng rãi, hào phóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
big bounteous bountiful freehanded handsome giving liberal openhanded
Lượt xem: 374