bountiful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bountiful
Phát âm : /'bauntiəs/ Cách viết khác : (bountiful) /'bauntiful/
+ tính từ
- rộng rãi, hào phóng
- phong phú dồi dào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plentiful big bighearted bounteous freehanded handsome giving liberal openhanded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bountiful"
- Những từ có chứa "bountiful":
bountiful lady bountiful
Lượt xem: 609