--

bled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bled

Phát âm : /bled/

+ danh từ

  • mụn nước, mụn phỏng (ở da)
  • bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
  • (kỹ thuật) rỗ không khí

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bled"
Lượt xem: 485