black market
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black market
Phát âm : /'blæk,m:kit/
+ danh từ
- chợ đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black market"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "black market":
black market black-market black-marked - Những từ có chứa "black market":
black market black marketeer - Những từ có chứa "black market" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ đen chợ giá chợ đen giá thị trường cắt cổ bầm chứng khoán nghịt chợ chiều đứng đường more...
Lượt xem: 744