--

blunt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blunt

Phát âm : /blʌnt/

+ tính từ

  • cùn (lưỡi dao, kéo...)
  • lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)
  • đần, đần độn (trí óc)
  • (toán học) tù (góc)
    • blunt angle
      góc tù

+ danh từ

  • chiếc kim to và ngắn
  • (từ lóng) tiền mặt

+ ngoại động từ

  • làm cùn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blunt"
Lượt xem: 1064