--

blast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blast

Phát âm : /blɑ:st/

+ danh từ

  • luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)
  • tiếng kèn
    • the blast of a trumpet
      tiếng kèn trompet
  • sự nổ (mìn)

+ ngoại động từ

  • làm tàn, làm khô héo, làm thui chột
    • frost blasts buds
      sương giá làm thui chột nụ cây
  • làm nổ tung, phá (bằng mìn)
  • phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự
  • gây hoạ; nguyền rủa
  • blast you!
    • đồ trời đánh thánh vật!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blast"
Lượt xem: 606