blast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blast
Phát âm : /blɑ:st/
+ danh từ
- luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)
- tiếng kèn
- the blast of a trumpet
tiếng kèn trompet
- the blast of a trumpet
- sự nổ (mìn)
+ ngoại động từ
- làm tàn, làm khô héo, làm thui chột
- frost blasts buds
sương giá làm thui chột nụ cây
- frost blasts buds
- làm nổ tung, phá (bằng mìn)
- phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự
- gây hoạ; nguyền rủa
- blast you!
- đồ trời đánh thánh vật!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blast":
ballast blast blasted blest blight - Những từ có chứa "blast":
air-blast blast blast-furnace blasted blastema blastemal blasting blastocoelic blastoderm blastodermatic more... - Những từ có chứa "blast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trời ơi chịu đựng
Lượt xem: 670