blinking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blinking+ Adjective
- (tiếng lóng) một từ để nhấn mạnh
- What a blinking nuisance!
Thật là phiền toái!, Đúng là một điều phiền toái chết tiệt!
- What a blinking nuisance!
- chớp mắt
- He stood blinking in the bright sunlight.
Anh ta đứng chớp chớp mắt dưới ánh nắng chói chang.
- He stood blinking in the bright sunlight.
+ Noun
- phản xạ chớp mắt
Từ liên quan
Lượt xem: 504