blithe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blithe
Phát âm : /blaið/
+ tính từ
- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blithesome lighthearted lightsome light-hearted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blithe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blithe":
blade blet blithe blot blotto bolide blate - Những từ có chứa "blithe":
blithe blithering blithesome
Lượt xem: 571