--

blate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blate

+ Adjective

  • tránh bị chú ý, rụt rè, nhút nhát ('blate' là từ của tiếng Xcôtlen)

+ Verb

  • kêu gào thảm thiết, ai oán, than vãn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blate"
Lượt xem: 485