blooming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blooming
Phát âm : /'blu:miɳ/
+ tính từ
- đang nở hoa
- tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất
- a blooming beauty
sắc đẹp đang thì
- a blooming beauty
- (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức
- a blooming food
một thằng ngu hết sức
- a blooming food
+ danh từ
- (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bally(a) blinking(a) bloody(a) blooming(a) crashing(a) flaming(a) fucking(a) bloom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blooming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blooming":
blooming boiling billowing - Những từ có chứa "blooming":
autumn-blooming blooming early-blooming fall-blooming late-spring-blooming
Lượt xem: 651