late-spring-blooming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: late-spring-blooming+ Adjective
- (thực vật) nở hoa vào mùa xuân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spring-flowering early-flowering spring-blooming early-blooming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "late-spring-blooming"
- Những từ có chứa "late-spring-blooming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đêm hôm lò xo nghênh xuân chẳng trách muộn màng gió đông nguội lạnh bất cập khuya bật more...
Lượt xem: 556