prime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prime
Phát âm : /praim/
+ tính từ
- đầu tiên
- prime cause
nguyên nhân đầu tiên
- prime cause
- chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu
- prime importance
quan trọng bậc nhất
- Prime Minister
thủ tướng
- prime importance
- tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo
- prime beef
thịt bò loại ngon nhất
- prime beef
- (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên
- prime cost
vốn
- prime number
số nguyên tố
- prime cost
+ danh từ
- thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai
- the prime of the year
phần đầu của năm, mùa xuân
- the prime of the year
- thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất
- in the prime of life
lúc tuổi thanh xuân
- in the prime of beauty
lúc sắc đẹp đang thì
- to be past one's prime
đã qua thời xuân xanh, trở về già
- in the prime of life
- (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng)
- (hoá học) gốc đơn nguyên tố
- thế đầu (một thế đánh kiếm)
- (toán học) số nguyên tố
+ ngoại động từ
- mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ
- (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thoả thích
- to be well primed with beer
uống bia thoả thích
- to be well primed with beer
- chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...)
- sơn lót (tấm gỗ)
- (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prime"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prime":
paramo parian perinea perm praam pram prawn preen prim prime more... - Những từ có chứa "prime":
prime primely primeness primer primerval - Những từ có chứa "prime" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đương thì thủ tướng số nguyên tố nhu yếu thì chính phủ kế chân bộ trưởng Nguyễn Du văn học more...
Lượt xem: 869