bluff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bluff
Phát âm : /blʌf/
+ tính từ
- có dốc đứng (bờ biển...)
- cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)
+ danh từ
- dốc đứng
+ danh từ
- lời lừa gạt; lời bịp bợm
- sự tháu cáy (đánh bài xì)
- to call someone's bluff
bắt tháu cáy của ai
- to call someone's bluff
+ động từ
- bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
- tháu cáy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bold sheer four flush bluff out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bluff"
Lượt xem: 705