bulb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bulb
Phát âm : /bʌlb/
+ danh từ
- củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành
- (giải phẫu) hành
- bóng đèn
- bầu
- bulb of thermometer
bầu nhiệt biểu
- bulb of thermometer
- quả bóp (bơm nước hoa...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bulb"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bulb":
balboa bilbo blab blob blub bluff bulb - Những từ có chứa "bulb":
bulb bulb-shaped bulbaceous bulbar bulbed bulbiferous bulbil bulbous conjunctival layer of bulb cystopteris bulbifera more... - Những từ có chứa "bulb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
củ oát bóng
Lượt xem: 464