bold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bold
Phát âm : /bould/
+ tính từ
- dũng cảm, táo bạo, cả gan
- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
- rõ, rõ nét
- the bold outline of the mountain
đường nét rất rõ của quả núi
- the bold outline of the mountain
- dốc ngược, dốc đứng
- bold coast
bờ biển dốc đứng
- bold coast
- as bold as brass
- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
- to make [so] bold [as] to
- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
- to put a bold face on sommething
- (xem) face
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bold"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bold":
bald ballad beheld behold belaid belaud belt blade bled bleed more... - Những từ có chứa "bold":
bold bold-faced boldness edith newbold jones wharton embolden emboldened kobold overbold - Những từ có chứa "bold" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạo đánh bạo đậm nét hùng dũng cả gan nói cứng trâng tráo đâm liều tợn ốc sạo more...
Lượt xem: 828