--

bald-faced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bald-faced

+ Adjective

  • không bị kiềm chế, trói buộc bởi các lề thói thông thường, các khuôn phép; trơ tráo, mặt dày mày dạn
    • bald-faced lies
      những lời nói dối trơ tráo
  • (động vật) có những đốm trắng trên mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bald-faced"
Lượt xem: 641