borer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: borer
Phát âm : /'bɔ:rə/
+ danh từ
- người khoan, người đào
- cái khoan, máy khoan
- (động vật học) sâu bore
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
woodborer bore bit rock drill stone drill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "borer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "borer":
bar bare barie barrier bear bearer beaver beer beery before more... - Những từ có chứa "borer":
borer corn borer corn borer moth day laborer scale-borer tap-borer tunnel-borer wood-borer - Những từ có chứa "borer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mọt doa khoan hà
Lượt xem: 428