--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
braised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
braised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: braised
+ Adjective
được om (thịt,...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "braised"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"braised"
:
bracket
brisket
braced
brushed
braised
bracted
broached
breasted
Những từ có chứa
"braised"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ăn vã
chua ngọt
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
braised
:
được om (thịt,...)