--

broached

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broached

+ Adjective

  • (thùng tròn, thùng rượu)được khoan, đục lỗ, khui ra, giùi lỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broached"
Lượt xem: 414