bract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bract
Phát âm : /brækt/
+ danh từ
- (thực vật học) lá bắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bract":
bracket bract breast bright brocket burst braced bracted - Những từ có chứa "bract":
bract bracteal bracteate bracted bracteolate bracteole bractlet coeloglossum bracteatum combretum bracteosum ebracteate
Lượt xem: 603