brash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brash
Phát âm : /bræʃ/
+ danh từ
- đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
- đống cành cây xén (hàng rào)
+ tính từ
- dễ vỡ, dễ gãy, giòn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brash"
Lượt xem: 774