--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bratty
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bratty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bratty
+ Adjective
có màu sắc tươi sáng, rực rỡ, lòe loẹt, phô trương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bratty"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bratty"
:
berate
borate
brad
braid
braird
brat
breadth
breath
breathe
broody
more...
Lượt xem: 1183
Từ vừa tra
+
bratty
:
có màu sắc tươi sáng, rực rỡ, lòe loẹt, phô trương