borate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: borate
Phát âm : /'bɔ:reit/
+ danh từ
- (hoá học) borat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "borate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "borate":
barite baryta berate beret berth birdie birth board borate bort more... - Những từ có chứa "borate":
borate borated collaborate corroborate elaborate elaborated elaborately elaborateness inelaborate overelaborate more...
Lượt xem: 464