bribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bribe
Phát âm : /braib/
+ danh từ
- của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ
- to take bribe
ăn hối lộ
- to take bribe
+ ngoại động từ
- đút lót, hối lộ, mua chuộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
payoff corrupt buy grease one's palms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bribe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bribe":
barb brave bravo bribe bribee brief - Những từ có chứa "bribe":
bribe bribee briber bribery commercial bribery unbribed - Những từ có chứa "bribe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lễ chạy tiền hối lộ đút lót mua chuộc của hối lộ nhũng lạm ăn hối lộ chè lá cậy cục more...
Lượt xem: 633