breasted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breasted+ Adjective
- có vú, có ngực (thường được dùng trong từ ghép)
- small-breasted
ngực nhỏ
- small-breasted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breasted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "breasted":
breast braced brushed braised bracted broached breeched breasted - Những từ có chứa "breasted":
bare-breasted breasted chicken-breasted double-breasted double-breasted jacket double-breasted suit pigeon-breasted single-breasted
Lượt xem: 413