breeched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breeched+ Adjective
- được mặc quần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pantalooned trousered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breeched"
Lượt xem: 351