broider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broider
Phát âm : /im'brɔidə/ Cách viết khác : (broider) /'brɔidə/
+ ngoại động từ
- thêu (khăn...)
- thêu dệt (chuyện...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broider"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "broider":
boarder border breeder broider broidery brooder brother - Những từ có chứa "broider":
broider broidery embroider embroideress embroidering embroidering machine embroidery embroidery hoop embroidery needle
Lượt xem: 425