--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
browned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
browned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: browned
+ Adjective
(da) có màu rám nắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "browned"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"browned"
:
baronet
brand
burned
brunet
browned
branded
Những từ có chứa
"browned"
:
browned
browned off
Những từ có chứa
"browned"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh tẻ
sạm
béo
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
browned
:
(da) có màu rám nắng
+
đặt cọc
:
cũng nói đặt tiền Advance security money