burned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burned+ Adjective
- bị cháy, hỏng (do nấu quá lâu)
- bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng do lửa
- a row of burned houses
một dãy nhà bị lửa thiêu rụi
- a row of burned houses
- được xử lý bằng cách đốt ở nhiệt độ cao nhưng chưa đến điểm nung chảy; được nung
- burnt sienna
đất vàng nung
- burnt sienna
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
burnt burned-over burned-out burnt-out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burned"
Lượt xem: 434