--

bugged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bugged

+ Adjective

  • có những thiết bị nghe trộm điện tử lắp đặt ngầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bugged"
Lượt xem: 467