--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bugged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bugged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bugged
+ Adjective
có những thiết bị nghe trộm điện tử lắp đặt ngầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bugged"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bugged"
:
beaked
begad
beget
bested
bigoted
bucket
bug-eyed
boxed
based
baked
more...
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
bugged
:
có những thiết bị nghe trộm điện tử lắp đặt ngầm