baked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baked+ Adjective
- được nướng bằng lò
- bị làm cho cháy khô, rám bằng ánh sáng mặt trời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baked"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "baked":
basket basset bast baste beaked begad beget beset bested bosket more... - Những từ có chứa "baked":
baked half-baked hard-baked home-baked slack-baked unbaked - Những từ có chứa "baked" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nửa mùa ấm ớ gốm nướng
Lượt xem: 472