frost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frost
Phát âm : /frɔst/
+ danh từ
- sự đông giá
- sương giá
- sự lạnh nhạt
- (từ lóng) sự thất bại
+ ngoại động từ
- làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)
- phủ sương giá
- frosted window-panes
những ô kính cửa sổ phủ sương giá
- frosted window-panes
- rắc đường lên
- to frost a cake
rắc đường lên cái bánh
- to frost a cake
- làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)
- làm (tóc) bạc
- đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Frost Robert Frost Robert Lee Frost icing freeze hoar hoarfrost rime ice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frost"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frost":
first forest forget forgot fright frost frosty frowst frowsty frusta more... - Những từ có chứa "frost":
defroster frost frost-bite frost-bitten frost-bound frost-work frosted frostian frostiness frosting more... - Những từ có chứa "frost" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng giá sương giá
Lượt xem: 1022