--

frost

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frost

Phát âm : /frɔst/

+ danh từ

  • sự đông giá
  • sương giá
  • sự lạnh nhạt
  • (từ lóng) sự thất bại

+ ngoại động từ

  • làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)
  • phủ sương giá
    • frosted window-panes
      những ô kính cửa sổ phủ sương giá
  • rắc đường lên
    • to frost a cake
      rắc đường lên cái bánh
  • làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)
  • làm (tóc) bạc
  • đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frost"
Lượt xem: 1022