burned-out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burned-out+ Adjective
- bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng do lửa thiêu
- không hoạt động do sức nóng, hay ma sát
- bị kiệt sức do căng thẳng lâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
burned burnt burned-over burnt-out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burned-out"
Lượt xem: 1641