--

burnt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burnt

Phát âm : /bə:nt/

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn

+ tính từ

  • bị cháy, bị đốt, khê
  • rám nắng, sạm nắng (da...)
  • nung chín (đất sét...)
  • burnt child dreads the fire
    • (xem) fire
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burnt"
Lượt xem: 584

Từ vừa tra