burnt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burnt
Phát âm : /bə:nt/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn
+ tính từ
- bị cháy, bị đốt, khê
- rám nắng, sạm nắng (da...)
- nung chín (đất sét...)
- burnt child dreads the fire
- (xem) fire
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
burned burned-over burned-out burnt-out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burnt"
Lượt xem: 572