capote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capote
Phát âm : /kə'pout/
+ danh từ
- áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt
- mui xe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hooded cloak hooded coat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capote"
Lượt xem: 453