captivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: captivity
Phát âm : /kæp'tiviti/
+ danh từ
- tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enslavement imprisonment incarceration immurement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "captivity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "captivity":
captivate captivity captivated
Lượt xem: 635