--

incarceration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incarceration

Phát âm : /in,kɑ:sə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự bỏ tù, sự tống giam
  • (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế
  • (y học) sự bị nghẹt (thoát vị)
Từ liên quan
Lượt xem: 481