--

cascade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cascade

Phát âm : /kæs'keid/

+ danh từ

  • thác nước
  • (vật lý) tầng, đợt
    • distillation cascade
      tầng cất
    • hard cascade
      đợt cứng
  • màn ren treo rủ

+ nội động từ

  • đổ xuống như thác, chảy như thác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cascade"
Lượt xem: 834