shower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shower
Phát âm : /'ʃouə/
+ danh từ
- người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
- trận mưa rào; trận mưa đá
- trận mưa (đạn, đá...)
- a shower of bullets
trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
- a shower of bullets
- sự dồn dập, sự tới tấp
- a shower of gifts
đồ biểu tới tấp
- letters come in showers
thư từ gửi đến tới tấp
- a shower of gifts
- (vật lý) mưa
- meson shower
mưa mezon
- meson shower
+ động từ
- đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
- to shower blows on someone
đánh ai túi bụi
- to shower blows on someone
- ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exhibitor exhibitioner cascade rain shower shower bath shower down lavish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shower"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shower":
sacker sagger saker saucer sawyer score scour seeker seer sewer more... - Những từ có chứa "shower":
shower shower-bath showery thundershower - Những từ có chứa "shower" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hương sen mưa rào hoa sen chợt nhè
Lượt xem: 1126