cerebration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cerebration
Phát âm : /,seri'breiʃn/
+ danh từ
- sự hoạt động của não; sự suy nghĩ
- unconscious cerebration
sự hoạt động không có ý thức của não
- unconscious cerebration
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thinking thought thought process intellection mentation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cerebration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cerebration":
cerebration corporation
Lượt xem: 367