chancel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chancel
Phát âm : /'tʃɑ:nsəl/
+ danh từ
- (tôn giáo) thánh đường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chancel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chancel":
cancel chancel conceal council counsel - Những từ có chứa "chancel":
chancel chancellery chancellor chancellory vice-chancellor
Lượt xem: 384