chukka
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chukka+ Noun
- giầy Chukka (giày da lộn cao đến mắt cá chân, có hai hoặc ba cặp lỗ xỏ dây)
- khoảng thời gian chơi của môn pôlo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chukka boot chukker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chukka"
Lượt xem: 279