chick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chick
Phát âm : /tʃik/
+ danh từ
- gà con; chim con
- trẻ nhỏ
- the chicks
con cái trong nhà
- the chicks
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái
- to have neither chick nor child
- không có con
- one chick keeps a hen busy
- (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chick"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chick":
cack caeca cask chace chaise chaos chase chaw check cheek more... - Những từ có chứa "chick":
chick chickabiddy chicken chicken shit chicken-breasted chicken-feed chicken-hearted chicken-livered chicken-pox chickling more...
Lượt xem: 1175