cid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cid+ Noun
- cục điều tra hính sự Hoa Ký
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Criminal Investigation Command CID
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CID"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "CID":
cad caddy cadet cadi cast cat cede chat chid chide more... - Những từ có chứa "CID":
aborticide accidence accident accident-prone accidental accidentally acid acid-fast acid-forming acid-loving more...
Lượt xem: 683