clammy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clammy
Phát âm : /'klæmi/
+ tính từ
- lạnh và ẩm ướt
- sền sệt; ăn dính răng (bánh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clammy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clammy":
calm calumny claim clam clammy clan clem clime cleome - Những từ có chứa "clammy":
clammy clammy chickweed Clammy locust clammyweed
Lượt xem: 389