clan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clan
Phát âm : /klæn/
+ danh từ
- thị tộc
- bè đảng, phe cánh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kin kin group kinship group kindred tribe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clan":
calm claim clam clammy clan clean clem clime clone clown more... - Những từ có chứa "clan":
clan clan member clandestine clandestine operation clandestineness clandestinity clang clanging clangoring clangorous more...
Lượt xem: 586