clem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clem
Phát âm : /klem/
+ động từ
- chết đói; bỏ đói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clem"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clem":
calm claim clam clammy clan clean clem clime clone clown more... - Những từ có chứa "clem":
clem clematis clematis baldwinii clematis crispa clematis lasiantha clematis ochreleuca clematis tangutica clematis texensis clematis versicolor clematis verticillaris more...
Lượt xem: 786