--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clotted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clotted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clotted
+ Adjective
bị kết lại, đông đặc lại, kết tụ, đông kết lại thành tảng, cục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clotted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clotted"
:
calotte
ciliated
clod
clot
cloth
clothe
cloud
clout
Clotho
cowled
more...
Những từ có chứa
"clotted"
:
clotted
clotted cream
Những từ có chứa
"clotted"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quện
kết
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
clotted
:
bị kết lại, đông đặc lại, kết tụ, đông kết lại thành tảng, cục